Dây Thuê Bao Trong Nhà
iêu chuẩn áp dụng: TCVN 8238 – 2009
Số đôi dây :
Công suất |
Đường kính dây dẫn (mm) |
|
0,4 |
0,5 |
|
Số đôi dây trong cáp |
1 - 2 |
Cấu Trúc
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Đặc tính điện khí ở 20oC
Kích thước dây dẫn (mm) |
Điện trở dây dẫn (W/km) |
Điện dung ( nF/km) |
Điện trở mất cân bằng ( %) |
Điện trở cách điện ( MW.KM ) |
Điện áp đánh thủng |
||
M/Aver |
M/Ex |
M/Aver |
M/Ex |
||||
0,5 ± 0.01 |
≤ 88.7
|
≤ 93.5 |
≤ 55 |
≤ 1.5
|
≤ 5.0 |
≥ 15.000 |
≥ 5 |
Đặc tính cơ lý
STT |
Tiêu chuẩn |
Đơn vị |
0,4mm |
0,5mm |
1 |
Độ giãn dài của dây dẫn |
% |
≥ 12 |
≥ 15 |
2 |
Cường độ lực kéo đứt của dây dẫn |
Kgf/mm2 |
≥ 20 |
|
3 |
Độ giãn dài của vỏ bọc dây dẫn |
% |
≥ 400 |
|
4 |
Cường độ lực kéo đứt của vỏ bọc dây dẫn |
Kgf/mm2 |
≥ 1.2 |